Có 2 kết quả:

精装 jīng zhuāng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤ精裝 jīng zhuāng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hardcover (book)
(2) elaborately packaged
(3) opposite: 簡裝|简装[jian3 zhuang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) hardcover (book)
(2) elaborately packaged
(3) opposite: 簡裝|简装[jian3 zhuang1]