Có 2 kết quả:
精装 jīng zhuāng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤ • 精裝 jīng zhuāng ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hardcover (book)
(2) elaborately packaged
(3) opposite: 簡裝|简装[jian3 zhuang1]
(2) elaborately packaged
(3) opposite: 簡裝|简装[jian3 zhuang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hardcover (book)
(2) elaborately packaged
(3) opposite: 簡裝|简装[jian3 zhuang1]
(2) elaborately packaged
(3) opposite: 簡裝|简装[jian3 zhuang1]
Bình luận 0